TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: warden

/'wɔ:dn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    dân phòng

  • cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); tổng đốc, thống đốc

    the warden of a park

    người quản lý công viên

    the warden of a prison

    cai ngục

  • người coi nơi cấm săn bắn ((cũng) game warden)

  • (từ cổ,nghĩa cổ) người gác, người trông nom