Từ: walking
/'wɔ:kiɳ/
-
danh từ
sự đi, sự đi bộ
-
sự đi dạo
-
tính từ
đi bộ
-
đi dạo
Cụm từ/thành ngữ
walking delegate
đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
walking gentleman (lady)
diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)
Từ gần giống