Từ: waist
/weist/
-
danh từ
chỗ thắt lưng
up (down) to the waist
đến thắt lưng
waist measurement
vòng thắt lưng
-
chỗ eo, chỗ thắt lại
the waist of a violin
chỗ thắt lại của chiếc viôlông
-
vạt trên (của áo); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo chẽn (của phụ nữ)
Từ gần giống