TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wad

/wɔd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...)

  • nút lòng súng (súng kiểu cổ)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộn giấy bạc; tiền

  • động từ

    chèn bằng nùi cho chắc

  • lót bông, lót len (áo...)

  • đút nút, nhét (bông) vào (tai, nòng súng)

    Cụm từ/thành ngữ

    wadded with conceit

    dương dương tự đắc