TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: vomit

/'vɔmit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chất nôn mửa ra

  • thuốc mửa; chất làm nôn mửa

  • động từ

    nôn, mửa

    to vomit blood

    nôn ra máu

  • phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to vomit smoke

    phun khói

    to vomit abuses

    tuôn ra những lời chửa rủa

  • nôn, mửa