Từ: volatile
/'vɔlətail/
-
tính từ
(hoá học) dễ bay hơi
volatile substance
chất dễ bay hơi
-
không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ
of a volatile character
có tính nhẹ dạ
-
vui vẻ, hoạt bát
Từ gần giống