TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: vogue

/voug/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành

    it is now the vogue

    cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành

    all the vogue

    thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộng

    ví dụ khác