TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: visitor

/'vizitə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    khách, người đến thăm

    visitors' book

    sổ (ghi tên, địa chỉ của) khách

  • người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)