Từ: victory
/'viktəri/
-
danh từ
sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi
to win glorious victories
giành được những chiến thắng vẻ vang
-
sự khắc phục được, sự chế ngự được
victory over one's quick temper
sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình