TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: victimise

/'viktimaiz/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh

  • đối xử tàn nhẫn

  • lừa, bịp