TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: vicinity

/vi'siniti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự lân cận, sự tiếp cận

  • vùng lân cận

    Hanoi and its vicinity

    Hà nội và vùng lân cận

    in the vicinity of

    ở gần

  • quan hệ gần gũi