Từ: vestal
/'vestl/
-
tính từ
(thuộc) bà Táo
-
(thuộc) nữ vu
vestal virgin
trinh nữ
-
(nghĩa bóng) trong trắng, tinh khiết
-
danh từ
nữ vu thờ bà táo (cổ La mã)
-
trinh nữ