Từ: vertices
/'və:teks/
-
danh từ
đỉnh, chỏm, chóp, ngọn
the vertex of an angle
đỉnh của một góc
-
(nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm
-
(giải phẫu) đỉnh đầu
-
(thiên văn học) thiên đỉnh