Từ: vernacular
/və'nækjulə/
-
tính từ
bản xứ, mẹ đẻ (ngôn ngữ)
-
viết bằng tiếng mẹ đẻ, viết bằng tiếng địa phương
vernacular papers
các báo tiếng mẹ đẻ
-
địa phương (bệnh tật, tên cây...)
vernacular disease
bệnh địa phương
-
danh từ
tiếng bản xứ, tiếng mẹ đẻ, thổ ngữ
to be translated into the vernacular
được dịch sang tiếng bản xứ
-
tiếng riêng, tiếng lóng (của một nghề)
the vernacular of the stage
tiếng riêng của ngành sân khấu
Từ gần giống