TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: venue

/'venju:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nơi lập toà xử án

    to change the venue

    giao vụ án cho toà án khác xử

  • (thông tục) nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp