Từ: venetian
/vi'ni:ʃn/
-
tính từ
(thuộc) thành phố Vơ-ni-đơ
-
danh từ
(Venetian) dân thành Vơ-ni-đơ (ở Y)
-
mành mành
Cụm từ/thành ngữ
Venetian blind
Venetian shutter
cửa chớp