TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: veneer

/vi'niə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lớp gỗ mặt (của gỗ dán)

  • lớp mặt (đồ sành...)

  • mã, bề ngoài, vỏ ngoài

    veneer of elegance

    mã ngoài thanh lịch

  • động từ

    dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán)

  • đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành)

  • (nghĩa bóng) che giấu dưới bề ngoài

    to veneer one's character

    lấy bề ngoài để che giấu tính nết