Từ: variety
/və'raiəti/
-
danh từ
trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng
a life full of variety
cuộc đời muôn vẻ
variety in food
thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ
-
nhiều thứ; mớ
due to a variety of causes
do nhiều nguyên nhân
-
(sinh vật học) thứ
-
(như) variety_show
Từ gần giống