TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: variable

/'veəriəbl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có thể thay đổi

  • hay thay đổi; thay đổi, biến thiên

    variable length

    chiều dài thay đổi

    variable function

    hàm số biến thiên

    ví dụ khác
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn đới

  • danh từ

    (toán học) biến số

  • (hàng hải) gió thay đổi

  • (số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên