TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: vanity

/'væniti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính hư ảo; cái hư ảo

  • chuyện phù hoa, hư danh

    these things are vanity

    những cái đó là những chuyện phù hoa

  • tính kiêu căng, lòng tự cao tự đại; sự hợm mình

    to say without vanity

    nói không kiêu căng

    out of vanity

    vì kiêu căng

  • (như) vanity_bag

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm