Từ: vamp
/væmp/
-
danh từ
mũi giày
-
miếng vá (để làm cho có vẻ mới)
-
(âm nhạc) phần đệm ứng tác
-
động từ
làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào giày)
-
(âm nhạc) đệm nhạc ứng tác cho (ai)
-
(âm nhạc) đệm nhạc ứng tác
-
cóp nhặt (thành một bài văn)
-
danh từ
người đàn bà mồi chài đàn ông
-
động từ
mồi chài, quyến rũ (đàn ông)
Cụm từ/thành ngữ
to vamp up
vá víu, chắp vá, sửa lại thành mới (giày dép)
Từ gần giống