Từ: vain
/vein/
-
tính từ
vô hiệu, không có kết quả, vô ích
vain efforts
những cố gắng vô ích
-
hão, hão huyền
vain promises
những lời hứa hão huyền
-
rỗng, rỗng tuếch
vain words
những lời rỗng tuếch
-
phù phiếm
vain man
người phù phiếm
-
tự phụ, tự đắc
to be vain of
tự đắc về
to protest in vain
phản kháng không hiệu quả
-
khinh thị, bất kính
to take someone's name in vain
nói về ai một cách khinh thị
Cụm từ/thành ngữ
as vain as a speacock
dương dương tự đắc
in vain
vô ích, không ăn thua gì, không hiệu quả
Từ gần giống