TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: vague

/veig/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    mơ hồ, lờ mờ, mập mờ

    a vague idea

    ý nghĩ mơ hồ

    to have a vague idea of

    có ý kiến mơ hồ; nhớ mang máng; biết mập mờ

    ví dụ khác
  • lơ đãng (cái nhìn...)