TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: vagabondism

/'vægəbɔndizm/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất