Từ: vacant
/'veikənt/
-
tính từ
trống, rỗng
a vacant space
khoảng trống
-
bỏ không, trống
a vacant room
căn phòng bỏ không
a vacant seat
ghế trống
-
khuyết, thiếu
to apply for a vacant post
xin vào làm ở chỗ khuyết
-
rảnh rỗi (thì giờ)
vacant hours
những giờ rảnh rỗi
-
trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)
the vacant mind
đầu óc trống rỗng
a vacant stare
cái nhìn lỡ đãng