Từ: usher
/' /
-
danh từ
người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng)
-
chưởng toà
-
(nghĩa xấu) trợ giáo
-
động từ
đưa, dẫn
to usher into
dẫn vào, đưa vào
-
báo hiệu, mở ra
to usher in a new period of prosperity
mở ra một thời kỳ thịnh vượng mới
Từ gần giống