TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: useful

/'ju:sful/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có ích, dùng được

  • (từ lóng) làm ăn được, cừ

    a useful footballer

    một cầu thủ bóng đá cừ

  • (từ lóng) thạo dùng

    to be pretty useful with one's fists

    thạo dùng qu đấm của mình