Từ: usage
/'ju:zid /
-
danh từ
cách dùng, cách sử dụng
-
(ngôn ngữ học) cách dùng thông thường
-
cách đối xử, cách đối đ i
to meet with hard usage
bị bạc đ i bị hành hạ
-
thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường
social usage(s)
tập quán x hội
the usages and customs of a country
phong tục tập quán của một nước
Từ gần giống