Từ: urgency
/' :d nsi/
-
danh từ
sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách
a matter of great urgency
một việc khẩn cấp
-
sự khẩn nài, sự năn nỉ
to yield to someone's urgency
nhượng bộ trước sự khẩn nài của ai
Từ gần giống