Từ: uptake
/' pteik/
-
danh từ
trí thông minh; sự hiểu
to be quick in the uptake
(thông tục) hiểu nhanh, sáng ý
to be slow in the uptake
(thông tục) chậm hiểu, tối dạ
-
(kỹ thuật) ống thông hi