TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: upstairs

/' p'ste z/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    ở trên gác, ở tầng trên

  • lên gác, lên tầng trên

    to walk upstairs

    lên gác

  • tính từ

    (thuộc) tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên

    an upstairs room

    căn buồng ở tầng trên, căn buồng ở trên gác