TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: upper

/' p /
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    trên, cao, thượng

    the upper jaw

    hàm trên

    the upper ten (thousand)

    tầng lớp quý tộc

    ví dụ khác
  • (địa lý,địa chất) muộn

    upper Cambrian

    cambri muộn

  • mặc ngoài, khoác ngoài (áo)

  • danh từ

    mũ giày

  • (số nhiều) ghệt

    Cụm từ/thành ngữ

    to be [down] on one's uppers

    (thông tục) nghèo xác nghèo x; không một xu dính túi