TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: uphold

/ p'hould/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao

  • đỡ, chống, chống đỡ

  • ủng hộ, tán thành

    I cannot uphold such conduct

    tôi không thể tán thành cách cư xử như thế

  • giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần

    to uphold a tradition

    giữ gìn truyền thống

    to uphold someone

    giữ vững tinh thần ai

  • xác nhận

    to uphold the jury's decision

    xác nhận quyết định của hội đồng