TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unveil

/ n'veil/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    bỏ mạng che mặt

  • bỏ màn; khánh thành (một bức tượng)

  • để lộ, tiết lộ

    to unveil a secret

    tiết lộ một điều bí mật