TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: untravelled

/' n'tr vld/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    ít đi đây đi đó

  • chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng)