TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: untidy

/ n'taidi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn