TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unthriftiness

/' n' riftinis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính không tằn tiện; tính hoang phí

  • tính mọc xấu; tính không lợi về mặt trồng trọt (cây trồng)