Từ: unthoughtful
/' n' :tful/
-
tính từ
không hay nghĩ ngợi, vô tư lự, vô tâm
-
không suy nghĩ, không chín chắn
-
không thâm trầm, không sâu sắc
-
không ân cần, không quan tâm
Từ gần giống