Từ: unseen
/' n'si:n/
-
tính từ
không thấy; không nhìn thấy được, vô hình
-
không xem trước, không chuẩn bị trước
an unseen translation
bn dịch ngay không chuẩn bị
-
danh từ
bn dịch ngay không chuẩn bị
-
(the unseen) thế giới vô hình