TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unsaid

/' n'sed/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không nói ra, chưa nói ra

    some things are better left unsaid

    nhiều điều không nói ra thì tốt hn