TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unrevenged

/' nri'vend d/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    chưa tr thù; không bị tr thù

  • (thể dục,thể thao) chưa đấu gỡ