Từ: unresolved
/' nri'z lvd/
-
tính từ
còn do dự, chưa quyết định
-
không được gii quyết (vấn đề), không được gii đáp (thắc mắc)
-
không được tách ra thành thành phần cấu tạo
-
(âm nhạc) chưa chuyển sang thuận tai