TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unrectified

/' n'rektifaid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    chưa được sửa; chưa được sửa cho thẳng

  • (vật lý) chưa chỉnh lưu

  • (hoá học) chưa cất lại, chưa tinh cất

  • rađiô không tách sóng

  • (toán học) chưa cầu trường