Từ: unreclaimed
/' nri'kleimd/
-
tính từ
không được ci tạo, không được giác ngộ
-
(nông nghiệp) không được khai hoang, không được vỡ hoang; không được ci tạo (đất); không được làm khô
-
không được thuần hoá (thú rừng)
-
không đòi lại