Từ: unrecalled
/' nri'k :ld/
-
tính từ
không bị gọi về, không được triệu về
-
không được gọi tái ngũ
-
không được nhắc nhở, không được gợi lại
-
không được nhớ lại (tên người nào...)
-
không được làm sống lại, không được gọi tỉnh lại
-
không bị huỷ bỏ; không bị rút lại (quyết định, bn án)