TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unread

/' n'red/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không đọc, không ai đọc

    an unread book

    một quyển sách không ai đọc

  • không có học, dốt nát