Từ: unravel
/ n'r v l/
-
động từ
tháo ra, gỡ mối (chỉ)
-
(nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ
to unravel a mystery
làm ra manh mối một điều bí mật
-
sổ sợi x ra (quần áo)