Từ: unquenchable
/ n'kwent bl/
-
tính từ
không thể tắt, không dập tắt được
-
(nghĩa bóng) không tho m n được; không thể làm cho nguôi; không thể làm cho đỡ (khát)
an unquenchable desire
dục vọng không tho m n được