Từ: unpremeditated
/'ʌnpri'mediteitid/
-
tính từ
không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm
an unpremeditated offense
một điều xúc phạm không chủ tâm
-
không chuẩn bị, không sửa đoạn trước
an unpremeditated speech
một bài diễn văn không chuẩn bị trước