Từ: unoccupied
/'ʌn'ɔkjupaid/
-
tính từ
nhàn rỗi, rảnh (thời gian)
-
không có người ở, vô chủ (nhà, đất...)
-
bỏ trống, chưa ai ngồi (chỗ ngồi...)
-
(quân sự) không bị chiếm đóng (vùng...)